Trang chủOCI • LON
add
Oakley Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
495,00 GBX - 497,84 GBX
Phạm vi một năm
433,10 GBX - 530,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
873,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
228,72 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,21 Tr | 441,22% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 22,97 Tr | 751,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,42 | 57,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,94 Tr | -56,74% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 12,37% |
Tổng nợ | 135,56 Tr | 114,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,97 Tr | 751,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,77 Tr | -234,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,51 Tr | 165,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,61 Tr | -142,60% |
Dòng tiền tự do | 15,20 Tr | 855,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web