Trang chủOCO • CVE
add
Oroco Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 128,01% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -62,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 122,97% |
Tổng tài sản | 87,93 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -62,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,08 N | -79,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -34,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 163,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 426,46% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | -112,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web