Trang chủODA • ASX
add
Orcoda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,10 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 128,24 N | -70,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -71,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,47 N | -29,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -17,21% |
Tổng tài sản | 24,84 Tr | 10,95% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,24 N | -70,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,03 N | -98,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,62 N | 27,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,19 N | -165,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -638,78 N | -150,23% |
Dòng tiền tự do | 332,38 N | -36,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
10