Trang chủOFI • KLSE
add
Oriental Food Industries Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,59 RM - 1,60 RM
Phạm vi một năm
1,57 RM - 2,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
384,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
66,91 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,82 Tr | 6,56% |
Chi phí hoạt động | 21,12 Tr | 111,54% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -78,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -80,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | -65,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,58 Tr | 6,18% |
Tổng tài sản | 326,42 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 56,47 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -78,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -83,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,00 N | 119,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -88,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,00 N | -101,43% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | -79,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
578