Trang chủOGD • TSE
add
Orbit Garant Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,39 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,44 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -11,44% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 828,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 766,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | 110,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,00 N | -45,25% |
Tổng tài sản | 128,58 Tr | -2,55% |
Tổng nợ | 64,97 Tr | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 828,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | 206,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 16,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -845,00 N | -185,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 480,00 N | 168,77% |
Dòng tiền tự do | 550,75 N | 143,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.000