Trang chủOGE • NYSE
add
OGE Energy Corp
42,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,69 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:29:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,20 $
Mức chênh lệch một ngày
41,69 $ - 43,39 $
Phạm vi một năm
32,06 $ - 44,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T USD
Số lượng trung bình
974,74 N
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,40 Tr | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 218,70 Tr | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -9,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,90 Tr | -1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 Tr | 253,57% |
Tổng tài sản | 13,48 T | 5,75% |
Tổng nợ | 8,86 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,70 Tr | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,10 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,70 Tr | 18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,60 Tr | 15,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,80 Tr | 292,00% |
Dòng tiền tự do | 81,75 Tr | 90,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.329