Trang chủOGUN-B • STO
add
Ogunsen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 kr
Phạm vi một năm
28,00 kr - 43,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
280,47 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,28 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
11,95%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,60 Tr | -6,98% |
Chi phí hoạt động | 43,80 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -12,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -13,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,90 Tr | -50,93% |
Tổng tài sản | 149,00 Tr | -20,49% |
Tổng nợ | 81,40 Tr | -27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -12,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | -215,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 36,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -122,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,90 Tr | -309,62% |
Dòng tiền tự do | -10,25 Tr | -304,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
427