Trang chủOIB • KLSE
add
Oriental Interest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
583,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,71 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | 15,73 Tr | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,87 Tr | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,76 Tr | 87,55% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 14,27% |
Tổng nợ | 807,45 Tr | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,73 Tr | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 Tr | -350,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -26,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | 13,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,79 Tr | -134,84% |
Dòng tiền tự do | -33,87 Tr | -24,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
625