Trang chủOKA • KLSE
add
OKA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
159,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,82 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,22 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | -121,00 N | -45,78% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 61,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 42,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | 63,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,99 Tr | 3,33% |
Tổng tài sản | 226,64 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 30,42 Tr | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 61,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 705,00 N | 109,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,00 N | 83,27% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 69,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
124