Trang chủOKYO • NASDAQ
add
OKYO Pharma Ltd
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(2,97%)-0,030
0,98 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,18 Tr USD
Số lượng trung bình
66,03 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | — |
Tổng nợ | 7,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -184,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.944,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3