Trang chủOLAELEC • NSE
add
Ola Electric Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,39 ₹ - 73,47 ₹
Phạm vi một năm
66,66 ₹ - 157,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
304,33 T INR
Số lượng trung bình
48,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 T | 39,06% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | 27,34% |
Thu nhập ròng | -4,95 T | 5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,77 | 32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 T | 9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,20 T | — |
Tổng tài sản | 125,71 T | — |
Tổng nợ | 59,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 T | 5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web