Trang chủOMRE • IDX
add
Indonesia Prima Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Phạm vi một năm
398,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 37,24 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | -33,98 T | -24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,57 | -62,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,25 T | -19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,51 T | -10,85% |
Tổng tài sản | 4,04 NT | 0,36% |
Tổng nợ | 534,11 T | 46,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,98 T | -24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,03 T | -32,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,70 T | -258,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,28 T | 76,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,28 T | -35,63% |
Dòng tiền tự do | 232,04 T | -16,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
268