Trang chủONAR • OTCMKTS
add
Onar Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr USD
Số lượng trung bình
25,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,80 N | 34,46% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 103,06% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -269,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,57 | -174,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -547,49 N | -767,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,42 N | — |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | — |
Tổng nợ | 4,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -204,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -269,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -243,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,78 N | 87,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | 55,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,12 N | 31,40% |
Dòng tiền tự do | 406,54 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Nhân viên
3