Trang chủOND • WSE
add
Onde SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,64 zł - 10,76 zł
Phạm vi một năm
8,66 zł - 16,32 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
585,52 Tr PLN
Số lượng trung bình
35,88 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,70 Tr | -32,65% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | -50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | -26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,13 Tr | 584,53% |
Tổng tài sản | 734,82 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 386,22 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | -50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,14 Tr | -254,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 853,00 N | 103,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,70 Tr | 310,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,41 Tr | 3.714,40% |
Dòng tiền tự do | -22,68 Tr | -23,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
537