Trang chủONEGLOVE • KLSE
add
One Glove Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
187,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,54 | -0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,61 Tr | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | -73,00% |
Tổng tài sản | 397,37 Tr | -35,21% |
Tổng nợ | 259,80 Tr | -23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | 64,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,00 N | -70,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | -49,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 N | 88,18% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | 48,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
220