Trang chủONO • WSE
add
Onesano SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,00 zł - 1,00 zł
Phạm vi một năm
0,89 zł - 1,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
66,54 Tr PLN
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -14,75% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,92 | 28,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 36,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -59,75% |
Tổng tài sản | 14,70 Tr | -32,93% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -84,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 91,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | 4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -56,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
52