Trang chủOPAL • NASDAQ
Opal Fuels Inc
3,28 $
Sau giờ giao dịch:
3,45 $
(5,11%)+0,17
Đóng cửa: 10 thg 1, 18:59:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,88 Tr USD
Số lượng trung bình
134,69 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
84,05 Tr18,21%
Chi phí hoạt động
17,39 Tr2,22%
Thu nhập ròng
4,98 Tr109,03%
Biên lợi nhuận ròng
5,9276,72%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,24-15,81%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
13,18 Tr134,93%
Thuế suất hiệu dụng
-108,60%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
31,15 Tr-5,69%
Tổng tài sản
831,09 Tr20,37%
Tổng nợ
361,21 Tr42,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
469,88 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
28,43 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
-0,53
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,63%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,98 Tr109,03%
Tiền từ việc kinh doanh
17,67 Tr697,03%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-32,47 Tr-93,97%
Tiền từ hoạt động tài chính
16,54 Tr16,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,74 Tr131,51%
Dòng tiền tự do
-15,28 Tr42,71%
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
326
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính