Trang chủOPN • WSE
add
Oponeo.pl SA
Giá đóng cửa hôm trước
77,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
76,40 zł - 78,80 zł
Phạm vi một năm
45,50 zł - 88,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
869,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,01 Tr | 17,79% |
Chi phí hoạt động | 72,88 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 138,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 132,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,33 Tr | 1.264,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,19 Tr | -9,56% |
Tổng tài sản | 974,05 Tr | 11,86% |
Tổng nợ | 706,13 Tr | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 138,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,26 Tr | 163,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | -2.077,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,16 Tr | -64,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -648,33% |
Dòng tiền tự do | 13,17 Tr | 147,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1999
Trang web
Nhân viên
590