Trang chủORD • ASX
add
Ordell Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
148,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,14 N | -88,10% |
Thu nhập ròng | -125,44 N | 87,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,34 N | -39,81% |
Tổng tài sản | 191,13 N | -36,50% |
Tổng nợ | 24,90 N | 166,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,44 N | 87,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,60 N | -18,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,60 N | -109,95% |
Dòng tiền tự do | -68,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web