Trang chủOREGE • EPA
add
Orege SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,40 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,50 N | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 19,46% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,93 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,00 N | -1,37% |
Tổng tài sản | 8,34 Tr | -18,77% |
Tổng nợ | 53,42 Tr | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -27,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | 35,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 15,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,50 N | -111,95% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31