Trang chủORKA • NASDAQ
add
Oruka Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
13,52 $ - 14,55 $
Phạm vi một năm
13,17 $ - 31,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,43 Tr USD
Số lượng trung bình
341,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | -28,62 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,45 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 414,09 Tr | — |
Tổng nợ | 18,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,62 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,66 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27