Trang chủORTEL • NSE
add
Ortel Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,94 ₹ - 2,00 ₹
Phạm vi một năm
0,95 ₹ - 2,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,50 Tr INR
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,71 Tr | -22,02% |
Chi phí hoạt động | 610,98 Tr | -24,94% |
Thu nhập ròng | -219,60 Tr | 37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,31 | 19,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,49 Tr | 82,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,70 Tr | 4,89% |
Tổng tài sản | 3,66 T | -9,22% |
Tổng nợ | 4,43 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -771,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,60 Tr | 37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,06 Tr | -18,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,18 Tr | 29,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 173,54% |
Dòng tiền tự do | 53,59 Tr | -65,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
520