Trang chủOSE • EPA
add
Ose Immunotherapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 €
Mức chênh lệch một ngày
6,65 € - 6,84 €
Phạm vi một năm
3,12 € - 11,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
146,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
130,28 N
Tỷ số P/E
2,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,29 Tr | 5.980,49% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | 29,53% |
Thu nhập ròng | 28,59 Tr | 582,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,24 | 107,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,72 Tr | 620,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,75 Tr | 404,37% |
Tổng tài sản | 140,92 Tr | 75,30% |
Tổng nợ | 59,47 Tr | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 56,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,59 Tr | 582,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,20 Tr | 666,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,46 Tr | -50.021,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -523,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 Tr | 167,77% |
Dòng tiền tự do | 20,60 Tr | 818,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
52