Trang chủOSKVI • KLSE
add
Osk Ventures International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
117,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 Tr | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 60,92% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,93 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | 7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,63 Tr | 44,90% |
Tổng tài sản | 289,88 Tr | 15,77% |
Tổng nợ | 35,15 Tr | 650,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -1.371,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -104,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 717,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 880,92% |
Dòng tiền tự do | 17,49 Tr | 342,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11