Trang chủOTRK • NASDAQ
add
Ontrak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 16,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 Tr USD
Số lượng trung bình
57,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | -30,85% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -0,56% |
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | 13,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,21 | -25,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,04 Tr | -98,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 146,85% |
Tổng tài sản | 22,40 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 10,94 Tr | -56,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | 13,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 674,00 N | 177,74% |
Dòng tiền tự do | -73,75 N | 94,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103