Trang chủOVLY • NASDAQ
add
Oak Valley Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
26,38 $
Mức chênh lệch một ngày
25,96 $ - 26,95 $
Phạm vi một năm
22,91 $ - 32,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,27 Tr USD
Số lượng trung bình
9,44 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,12 Tr | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,68 | -4,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,91 Tr | -22,99% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 3,54% |
Tổng nợ | 1,72 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 Tr | 617,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,94 Tr | -13,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,62 Tr | 353,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,61 Tr | 203,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
214