Trang chủOXUR • EBR
add
Oxurion NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
751,77 N EUR
Số lượng trung bình
53,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | -99,44% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -68,07% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 71,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,70 N | -5.029,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 67,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 N | -94,67% |
Tổng tài sản | 4,55 Tr | -61,49% |
Tổng nợ | 19,36 Tr | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 71,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -886,50 N | 74,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,50 N | 22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,00 N | -96,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -752,50 N | -14,71% |
Dòng tiền tự do | -898,62 N | 71,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20