Trang chủOZM • ASX
add
Ozaurum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,31 N | — |
Chi phí hoạt động | 419,55 N | -14,33% |
Thu nhập ròng | -461,52 N | 15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -604,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -324,77 N | 31,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -2,44% |
Tổng tài sản | 3,23 Tr | 18,43% |
Tổng nợ | 395,04 N | 84,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,52 N | 15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,46 N | 35,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,80 N | -35.899,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,43 N | 5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,16 N | 10,11% |
Dòng tiền tự do | -326,12 N | -18,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web