Trang chủP34 • SGX
add
Delfi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
467,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
208,26 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,41 Tr | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 23,16 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -15,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,21 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,95 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 402,82 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 143,82 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,82 Tr | 60,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 Tr | -88,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | -40,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -67,69% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -118,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5.970