Trang chủPAANF • OTCMKTS
add
Pan American Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,54 Tr USD
Số lượng trung bình
43,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | 2.723,97% |
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -2.713,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -50,26% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -39,35% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -285,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -327,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -2.713,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,89 N | 201,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,13 N | 87,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,73 N | -114,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,03 N | 131,40% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | 720,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web