Trang chủPADEF • OTCMKTS
add
Alam Sutera Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 NT IDR
Số lượng trung bình
115,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,93 T | -27,71% |
Chi phí hoạt động | 118,04 T | -7,36% |
Thu nhập ròng | -6,04 T | -114,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -119,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,70 T | -40,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,68 T | -63,49% |
Tổng tài sản | 21,77 NT | -3,70% |
Tổng nợ | 10,47 NT | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,04 T | -114,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,20 T | -12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,74 T | 30,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,92 T | -219,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,11 T | -7.030,86% |
Dòng tiền tự do | -89,93 T | -149,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.968