Trang chủPADI • IDX
add
Minna Padi Investama Sekuritas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 12,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
113,07 T IDR
Số lượng trung bình
592,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -46,57% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -17,20% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -61,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,45 | -27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | -93,67% |
Tổng tài sản | 178,98 T | -11,00% |
Tổng nợ | 39,05 T | 73,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -61,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 T | 232,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,15 Tr | 314,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,09 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 201,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
48