Trang chủPAL • ETR
add
PAL Next AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,20 € - 1,22 €
Phạm vi một năm
1,11 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,22 N | -93,63% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -86,42% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -207,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,81 | -4.724,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,12 N | -123,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,74 Tr | 85,98% |
Tổng tài sản | 48,13 Tr | 19,74% |
Tổng nợ | 47,61 Tr | 24,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -207,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81