Trang chủPALM • IDX
add
Provident Investasi Bersama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 396,00 Rp
Phạm vi một năm
336,00 Rp - 484,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 NT IDR
Số lượng trung bình
738,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,69 T | 258,99% |
Chi phí hoạt động | 11,81 T | 139,91% |
Thu nhập ròng | 483,15 T | 237,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,14 | -13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,25 T | 252,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,87 T | -54,13% |
Tổng tài sản | 9,94 NT | 53,61% |
Tổng nợ | 3,40 NT | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,15 T | 237,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,04 T | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,62 Tr | 26,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 703,76 T | -38,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 974,07 Tr | -54,79% |
Dòng tiền tự do | 245,43 T | 215,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9