Trang chủPARAGON • KLSE
add
Paragon Union Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,20 RM - 2,40 RM
Phạm vi một năm
2,20 RM - 4,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,38 N
Tỷ số P/E
133,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 Tr | -36,92% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 133,22% |
Thu nhập ròng | 25,00 N | -99,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -99,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,00 N | -95,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 231,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,00 N | -93,65% |
Tổng tài sản | 108,57 Tr | 61,40% |
Tổng nợ | 32,55 Tr | 28,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 N | -99,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,00 N | 84,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -149,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,00 N | 30,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -258,50% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -139,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
467