Trang chủPARAMON • KLSE
add
Paramount Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,04 RM - 1,05 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
647,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
109,22 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,53 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,80 Tr | 16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,99 Tr | -14,32% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 0,46% |
Tổng nợ | 1,42 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,29 Tr | 53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,30 Tr | 123,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,49 Tr | 0,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,90 Tr | 56,85% |
Dòng tiền tự do | -91,92 Tr | -281,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
500