Trang chủPARSN • IST
add
Parsan Makina Parcalari Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
85,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
85,80 ₺ - 87,20 ₺
Phạm vi một năm
78,60 ₺ - 139,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T TRY
Số lượng trung bình
295,79 N
Tỷ số P/E
53,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,89 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 170,64 Tr | 20,44% |
Thu nhập ròng | -94,76 Tr | -182,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 | -197,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,33 Tr | -83,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,36 Tr | -22,86% |
Tổng tài sản | 15,56 T | 47,62% |
Tổng nợ | 5,80 T | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,76 Tr | -182,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,41 Tr | 123,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,99 Tr | 10,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,32 Tr | -85,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,44 Tr | -65,63% |
Dòng tiền tự do | -92,85 Tr | 72,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.250