Trang chủPAVNAIND • NSE
add
Pavna Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
517,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
500,15 ₹ - 518,65 ₹
Phạm vi một năm
407,95 ₹ - 759,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T INR
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
66,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,31 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 223,96 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 27,41 Tr | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,80 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,11 Tr | 238,43% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 20,71% |
Tổng nợ | 2,02 T | 23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,41 Tr | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
796