Trang chủPAX • STO
add
Paxman AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
67,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
65,00 kr - 68,80 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 75,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T SEK
Số lượng trung bình
16,21 N
Tỷ số P/E
48,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,16 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 35,67 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -36,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,32 Tr | 49,70% |
Tổng tài sản | 207,80 Tr | 14,35% |
Tổng nợ | 57,05 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 754,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 44,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 Tr | 137,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 208,10% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 67,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
99