Trang chủPAYT • TLV
add
Payton Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.956,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.900,00 ILA - 7.010,00 ILA
Phạm vi một năm
4.640,00 ILA - 7.767,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
571,24 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
9,16%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 Tr | -15,47% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | -10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | 5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | -34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,38 Tr | 57,27% |
Tổng tài sản | 105,34 Tr | 31,02% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | -10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | 72,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 83,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | 306,22% |
Dòng tiền tự do | 5,99 Tr | 132,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
172