Trang chủPBSA • IDX
add
Paramita Bangun Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
354,00 Rp - 366,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 404,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT IDR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
14,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,30 T | 192,89% |
Chi phí hoạt động | 14,66 T | 30,56% |
Thu nhập ròng | 94,42 T | 152,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,19 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,16 T | 176,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,40 T | 12,98% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 44,17% |
Tổng nợ | 355,50 T | 158,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,42 T | 152,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,14 T | 177,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,28 T | -1.437,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,35 T | -10.043,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,55 T | -37,17% |
Dòng tiền tự do | -65,18 T | -23,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
107