Trang chủPBSB • KLSE
add
PBS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
159,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | -975,00 N | -1.355,22% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -120,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,44 | -119,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -140,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,02 Tr | 1.336,19% |
Tổng tài sản | 147,11 Tr | -88,64% |
Tổng nợ | 81,35 Tr | -88,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -120,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,23 Tr | -105,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | 100,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -841,00 N | 98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,20 Tr | -123,44% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | 99,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1838
Trang web
Nhân viên
1.421