Trang chủPCCS • KLSE
add
PCCS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,18 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,10 Tr | 35,95% |
Chi phí hoạt động | 27,42 Tr | 60,82% |
Thu nhập ròng | -10,03 Tr | -187,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,72 | -111,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,29 Tr | -156,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,72 Tr | -30,44% |
Tổng tài sản | 309,88 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 149,33 Tr | 14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,03 Tr | -187,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | -62,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | -642,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | -166,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -239,32% |
Dòng tiền tự do | 922,62 N | -93,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.523