Trang chủPCIP • LON
add
PCI- PAL PLC
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
70,28 GBX - 70,29 GBX
Phạm vi một năm
45,25 GBX - 73,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
50,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
93,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 Tr | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | -203,00 N | 86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 | 88,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,50 N | 84,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | 270,57% |
Tổng tài sản | 15,52 Tr | 34,77% |
Tổng nợ | 17,49 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,00 N | 86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,00 N | 632,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,50 N | -23,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 14.336,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 600,28% |
Dòng tiền tự do | -204,12 N | 57,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
119