Trang chủPDN • ASX
add
Paladin Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 $
Mức chênh lệch một ngày
7,82 $ - 8,23 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 17,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T AUD
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
28,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | 16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,86 Tr | -61,90% |
Tổng tài sản | 621,78 Tr | 31,44% |
Tổng nợ | 223,97 Tr | 62,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,36 Tr | -627,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,47 Tr | -37,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | 65,18% |
Dòng tiền tự do | -44,73 Tr | -101,31% |
Giới thiệu
Paladin Energy Ltd is a Western Australian based uranium production company.
It currently has one operating mine in Africa; the Langer Heinrich Mine in Namibia. Paladin was listed on the Australian, OTC and Namibian Stock Exchanges, as well as the Munich, Berlin, Stuttgart and Frankfurt Exchanges. It also owns deposits in Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
307