Trang chủPDPP • IDX
add
PT Primadaya Plastisindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
525,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
515,00 Rp - 545,00 Rp
Phạm vi một năm
362,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 NT IDR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
42,20
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,96 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 8,64 T | 9,75% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | -47,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -46,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 T | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | -94,07% |
Tổng tài sản | 464,13 T | -7,79% |
Tổng nợ | 69,95 T | -45,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | -47,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,57 T | 501,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,95 T | -30,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,77 T | -181,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,14 T | -80,48% |
Dòng tiền tự do | -72,13 T | -50,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
83