Trang chủPDZ • KLSE
add
Pdz Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 42,00 N | -95,39% |
Thu nhập ròng | 520,00 N | 296,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,81 | 303,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,00 N | 162,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,86 Tr | -2,25% |
Tổng tài sản | 106,11 Tr | -2,94% |
Tổng nợ | 6,91 Tr | -58,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 N | 296,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,00 N | 87,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,38 Tr | -380,13% |
Dòng tiền tự do | -533,75 N | -122,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
275