Trang chủPEAK • CVE
add
Sun Peak Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,86 N | 21,07% |
Thu nhập ròng | -410,29 N | -30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,40 N | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -57,58% |
Tổng tài sản | 9,12 Tr | -13,78% |
Tổng nợ | 32,95 N | -40,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,29 N | -30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,00 N | 39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -265,93% |
Dòng tiền tự do | -19,58 N | 91,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7