Trang chủPEB-F • NYSE
add
Pebblebrook Hotel 6.3 Cumulative Redeemable Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
18,34 $
Mức chênh lệch một ngày
18,25 $ - 18,50 $
Phạm vi một năm
18,25 $ - 23,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T USD
Số lượng trung bình
15,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,60 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 70,45 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | -50,48 Tr | -18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,95 | -17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -25,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,85 Tr | -10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,25 Tr | 7,20% |
Tổng tài sản | 5,69 T | -2,26% |
Tổng nợ | 2,91 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,48 Tr | -18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,25 Tr | 104,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,97 Tr | -128,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,05 Tr | 121,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,33 Tr | 3.512,51% |
Dòng tiền tự do | 48,93 Tr | -49,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
60