Trang chủPEEL • LON
add
Peel Hunt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
95,00 GBX - 98,00 GBX
Phạm vi một năm
95,00 GBX - 152,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
116,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
24,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,33 Tr | 26,77% |
Chi phí hoạt động | 17,44 Tr | 28,84% |
Thu nhập ròng | 444,50 N | 230,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 203,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,34 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 575,57 Tr | 14,55% |
Tổng nợ | 480,80 Tr | 17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,50 N | 230,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 730,50 N | -70,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 N | 75,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | -148,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,94 Tr | -309,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
295